Có 2 kết quả:
逆反应 nì fǎn yìng ㄋㄧˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 逆反應 nì fǎn yìng ㄋㄧˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse reaction
(2) counterreaction
(3) inverse response
(2) counterreaction
(3) inverse response
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse reaction
(2) counterreaction
(3) inverse response
(2) counterreaction
(3) inverse response
Bình luận 0