Có 2 kết quả:

逆反应 nì fǎn yìng ㄋㄧˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ逆反應 nì fǎn yìng ㄋㄧˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse reaction
(2) counterreaction
(3) inverse response

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse reaction
(2) counterreaction
(3) inverse response

Bình luận 0